Thống kê truy cập
Hôm nay : 1
Hôm qua : 1
Tháng 11 : 42
Tháng trước : 99
Năm 2024 : 1.029
Thư viện ảnh
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Quyết định công khai tài chính xã Yên Phong năm 2021

UBND XÃ YÊN PHONG Biểu số 116/CK TC-NSNN

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021

(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn)

Đơn vị: 1000 đồng

NỘI DUNG QUYẾT TOÁN NỘI DUNG CHI QUYẾT TOÁN
TỔNG SỐ THU 6.630.884.087 TỔNG SỐ CHI 6.626.637.987 
I. Các khoản thu xã hưởng 100% I. Chi đầu tư phát triển
II. Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ (1) 125.190.892 II. Chi thường xuyên 6.185.952.503
III. Thu bổ sung 6.207.822.893 III. Chi chuyển nguồn của ngân sách xã sang năm sau (nếu có) 250.477.484
– Bổ sung cân đối 5.408.582.000
– Bổ sung có mục tiêu 799.240.893
IV. Thu kết dư ngân sách năm trước 103.112.086 IV. Chi nộp trả ngân sách cấp trên 190.208.000
V. Thu viện trợ
VI. Thu chuyển nguồn từ năm trước sang của ngân sách xã (nếu có) 194.758.216
Kết dư ngân sách 4.246.100

Ghi chú: (1) Bao gồm 4 khoản thu từ thuế, lệ phí luật NSNN quy định cho ngân sách xã hưởng và những khoản thu ngân sách địa phương được hưởng có phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) cho xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND XÃ YÊN PHONG Biểu số 117/CK TC-NSNN

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021

(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn)

Đơn vị: 1000 đồng

STT NỘI DUNG DỰ TOÁN QUYẾT TOÁN SO SÁNH (%)
THU NSNN THU NSX THU NSNN THU NSX THU NSNN THU NSX
A B 1 2 3 4 5=3/1 6=4/2
TỔNG THU 5.682.342.000 5.682.342.000 6.630.884.087 6.630.884.087 116,69 116,69
I Các khoản thu 100% 44.000.000 44.000.000 102.814.988 102.814.988 233,67 233,67
Phí, lệ phí 34.000.000 34.000.000 65.398.000 65.398.000 192,35 192,35
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác
Thu từ hoạt động kinh tế và sự nghiệp 37.416.988 37.416.988
Thu phạt, tịch thu khác theo quy định
Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của nhà nước theo quy định
Đóng góp của nhân dân theo quy định
Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân
Thu khác 10.000.000 10.000.000
II Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) 126.500.000 126.500.000 22.375.904 22.375.904 17,69 17,69
1 Các khoản thu phân chia
– Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
– Thuế sử dụng đất nông nghiệp thu từ hộ gia đình 25.000.000 25.000.000 4.948.400 4.948.400 19,79 19,79
– Lệ phí môn bài thu từ cá nhân, hộ kinh doanh 8.500.000 8.500.000 9.500.000 9.500.000 111,76 111,76
– Lệ phí trước bạ nhà, đất 7.927.504 7.927.504
2 Các khoản thu phân chia khác do cấp tỉnh quy định 93.000.000 93.000.000
III Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có)
IV Thu chuyển nguồn 194.758.216 194.758.216  
V Thu kết dư ngân sách năm trước 103.112.086 103.112.086  
VI Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên 5.511.842.000 5.511.842.000 6.207.822.893 6.207.822.893 112,63 112,63
– Thu bổ sung cân đối 5.408.582.000 5.408.582.000 5.408.582.000 5.408.582.000 100 100
– Thu bổ sung có mục tiêu 103.260.000 103.260.000 799.240.893 799.240.893 774 774

 

UBND XÃ YÊN PHONG Biểu số 118/CK TC-NSNN

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021

(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn)

Đơn vị: 1000 đồng

STT NỘI DUNG DỰ TOÁN QUYẾT TOÁN SO SÁNH QT/DT (%)
TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN
A B 1 2 3 4 5 6 7=4/1 8=5/2 9=6/3
TỔNG CHI 5.620.342.000   5.620.342.000 6.626.637.987   6.626.637.987 117,9   117,9
Trong đó
1 Chi công tác dân quân tự vệ 397.562.360 397.562.360 464.244.054 464.244.054 116,77 116,77
2 Chi công tác ANTT 180.072.000 180.072.000 159.679.240 159.679.240 88,67 88,67
3 Chi y tế
4 Chi văn hóa, thông tin 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 100 100
5 Chi phát thanh, truyền thanh 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 100 100
6 Chi thể dục thể thao 35.000.000 35.000.000
7 Chi bảo vệ môi trường
8 Chi các hoạt động kinh tế 43.260.000 43.260.000 149.696.953 149.696.953 346,04 346,04
9 Chi hoạt động của cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể 4.619.901.640 4.619.901.640 5.114.566.256 5.114.566.256 110,7 110,7
10 Chi cho công tác xã hội 213.696.000 213.696.000 209.206.000 209.206.000 97,89 97,89
11 Chi khác 9.560.000 9.560.000
12 Dự phòng 121.850.000 121.850.000
13 Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau 250.477.484 250.477.484
14 Chi nộp trả NS cấp trên 190.208.000 190.208.000

 

 


Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 10 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Bài viết liên quan

Nội dung đang cập nhật...

Thăm dò ý kiến
Nội dung thông tin cung cấp trên cổng thông tin điện tử:
Danh sách website các đơn vị